phone +84 963 350 990

email exam@ukta.edu.vn

Về bài thi và chứng chỉ OTE

Four skills

Các bài kiểm tra trực tuyến của chúng tôi có chi phí hợp lý và khả năng thích ứng cao, đánh giá bốn kỹ năng: Nói, Nghe, Đọc, và Viết. Bạn có thể kiểm tra cả bốn kỹ năng cùng lúc, từng kỹ năng riêng lẻ hoặc chọn thi kết hợp các kỹ năng tùy chọn. Các bài thi được giám sát và chấm điểm trực tiếp bởi giám khảo thực, và chỉ mất khoảng hai giờ để hoàn thành.

Four levels

Các bài kiểm tra của chúng tôi được xây dựng dựa trên Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) và tài liệu bổ trợ CEFR Companion Volume. Bài thi Oxford Test of EnglishOxford Test of English for Schools đánh giá ba cấp độ CEFR, từ A2 đến B2. Bài thi Oxford Test of English Advanced cung cấp chứng nhận trình độ tiếng Anh nâng cao cho mục đích học thuật và nghề nghiệp ở cấp độ B2–C1 theo CEFR.

For life

Sinh sống, học tập, hoặc làm việc ở nước ngoài với bài thi trình độ tiếng Anh duy nhất được Đại học Oxford chứng nhận. Các bài thi này được ngày càng nhiều trường đại học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên toàn thế giới công nhận. Ngoài ra, kết quả bài thi có giá trị trọn đời.


• Nội dung của từng kỹ năng, thời gian thi và các tiêu chí được đánh giá

Phần thi Nói

Thời gian: khoảng 15 phút

Phần Cấu trúc Nội dung đánh giá
1. Phỏng vấn 8 câu hỏi về các chủ đề hàng ngày
Câu 1-2: mỗi câu trả lời 10 giây
Câu 3–8: mỗi câu trả lời 20 giây
• Khả năng phản xạ trả lời
• Cung cấp thông tin thực tế
• Bày tỏ ý kiến cá nhân
2. Tin nhắn thoại Chuẩn bị: 20 giây
Trả lời 2 tin nhắn thoại (40 giây mỗi cái)
• Trình bày mạch lạc
• Phong cách trang trọng/thân mật
3. Bài nói ngắn Chọn 2/4 tranh để miêu tả
Chuẩn bị: 30 giây
Trả lời: 60 giây
• Logic, chi tiết
• So sánh, nhận định, đề xuất
4. Câu hỏi bổ sung 6 câu hỏi liên quan phần 3
Trả lời: 30 giây mỗi câu
• Phản xạ, giải thích, thể hiện cảm xúc, thuyết phục

Phần thi Nghe

Thời gian: khoảng 30 phút

Phần Cấu trúc Nội dung đánh giá
1. Trắc nghiệm - hình ảnh 5 đoạn hội thoại/độc thoại ngắn với hình ảnh • Xác định thông tin đúng
2. Hoàn thành đoạn văn 5 câu hỏi trắc nghiệm • Xác định thông tin đúng
3. Hội thoại dài 5 câu hỏi trắc nghiệm • Ý kiến, ý nghĩa ngụ ý
4. Trắc nghiệm ngắn 5 đoạn hội thoại/độc thoại • Thái độ, mục đích, quan điểm, loại nội dung

Phần thi Đọc

Thời gian: khoảng 35 phút

Phần Cấu trúc Nội dung đánh giá
1. Đoạn văn ngắn 6 đoạn với 1 câu hỏi trắc nghiệm mỗi đoạn • Nội dung chính, mục đích, chi tiết
2. Ghép nối Ghép thông tin với hồ sơ cá nhân
(hoặc ngược lại)
• Thông tin chi tiết, thái độ
3. Hoàn thiện đoạn văn Ghép 6 câu bị cắt vào ô trống • Cấu trúc và tổ chức văn bản
4. Câu hỏi trắc nghiệm 4 câu hỏi với 3 đáp án mỗi câu • Thái độ, mục đích, tham chiếu, từ vựng trong ngữ cảnh

Phần thi Viết

Thời gian: khoảng 45 phút

Phần Cấu trúc Nội dung đánh giá
1. Trả lời email 80–130 từ, 20 phút • Cung cấp thông tin
• Diễn đạt cảm xúc
• Mời, yêu cầu, đề xuất
2. Viết bài luận hoặc đánh giá 100–160 từ, 25 phút • Diễn đạt và phản hồi ý kiến
• Phát triển lập luận
• Diễn đạt cảm xúc, nhận xét

• Kết quả và chứng chỉ

Với các bài thi Oxford, trình độ tiếng Anh tổng thể sẽ được chứng nhận bởi Đại học Oxford.

  • Kết quả phần Đọc và Nghe: có ngay trong ngày thi.
  • Kết quả phần Nói và Viết: có trong vòng 5 ngày làm việc.
Đăng nhập tài khoản để xem và in chứng chỉ.

Lưu ý: Chứng chỉ Oxford Test of English Advanced chỉ thể hiện kết quả cao nhất. Các bài thi khác sẽ có chứng chỉ riêng biệt.


Phiếu báo cáo và chứng chỉ

  • Phiếu báo cáo phần thi
    • Cấp độ CEFR
    • Điểm số tiêu chuẩn hóa
  • Chứng chỉ Năng lực (nếu hoàn thành đủ 4 phần)
    • Cấp độ CEFR và điểm số cho từng phần
    • Cấp độ CEFR tổng thể
    • Điểm số trung bình toàn bài

Cấp độ được chứng nhận:

  • OTE & OTE for Schools: A2, B1, B2
  • OTE Advanced: B2, C1

Nếu không đạt: được đánh giá "Below".

Điểm OTE / OTE for Schools OTE Advanced
141–170 - C1
111–140 B2 B2
81–110 B1 Dưới B2
51–80 A2 -
21–50 Dưới A2 -
0–20 - -

• Mẫu chứng chỉ

Mẫu chứng chỉ sẽ bao gồm thông tin chi tiết về cấp độ CEFR và điểm số tiêu chuẩn hóa của từng phần thi cũng như tổng thể.